Có 2 kết quả:

涡桨 wō jiǎng ㄨㄛ ㄐㄧㄤˇ渦槳 wō jiǎng ㄨㄛ ㄐㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

turboprop

Từ điển Trung-Anh

turboprop